Tầm quan trọng của thực hành báo cáo ESG
Báo cáo ESG công bố thông tin về kết quả hoạt động của công ty trên các khía cạnh chính như tác động môi trường, trách nhiệm xã hội và cơ cấu quản trị. Không giống như các báo cáo tài chính truyền thống tập trung vào lợi nhuận, việc công bố ESG giúp nhà đầu tư hiểu biết rộng hơn về cách thức hoạt động, quản lý rủi ro và kế hoạch tăng trưởng dài hạn của công ty. Những báo cáo này cung cấp những hiểu biết giá trị về các hoạt động bền vững, tiêu chuẩn đạo đức và ưu tiên chiến lược của công ty, mang lại bức tranh toàn diện hơn về tiềm năng trong tương lai của công ty.
Do vậy, báo cáo ESG giúp các nhà đầu tư xác định và quản lý rủi ro tiềm ẩn của công ty. Báo cáo ESG hiệu quả cho phép các nhà đầu tư đánh giá rủi ro có thể ảnh hưởng đến tình hình tài chính và danh tiếng của công ty. Trong bối cảnh nền kinh tế và thị trường tài chính toàn cầu biến động ngày càng tăng do biến đổi khí hậu, những thay đổi về quy định, các yêu cầu xã hội, các công ty công bố việc thực hành các thông lệ về môi trường, xã hội và quản trị của mình được coi là minh bạch hơn và được trang bị tốt hơn để xử lý các rủi ro mới nổi.
- Yếu tố môi trường: Yếu tố môi trường như biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm là những yếu tố ngày càng quan trọng có thể ảnh hưởng mạnh đến hoạt động, hiệu quả tài chính và tính bền vững của công ty. Các công ty chủ động đánh giá, công bố tác động môi trường cũng như chiến lược giảm nhẹ rủi ro môi trường sẽ giúp các nhà đầu tư và các bên liên quan đánh giá mức độ vững vàng cũng như cam kết đối với các hoạt động bền vững của công ty.
Mặc dù có sự ưu tiên khác nhau trong thực hành ESG giữa nhóm các nước phát triển và đang phát triển, tuy nhiên các khía cạnh cơ bản liên quan đến quản lý rủi ro môi trường bao gồm:
Một là biến đổi khí hậu. Biến đổi khí hậu đặt ra những rủi ro từ các hiện tượng thời tiết cực đoan làm gián đoạn hoạt động sản xuất cho đến việc thay đổi các yêu cầu pháp lý đòi hỏi lượng khí thải carbon thấp hơn. Các công ty phải thích ứng bằng cách thực hiện các chiến lược giảm thiểu những tác động này, chẳng hạn như giảm phát thải khí nhà kính, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và đa dạng hóa nguồn năng lượng của mình.
Hai là cạn kiệt tài nguyên. Khi các nguồn tài nguyên như nước, khoáng sản và nhiên liệu hóa thạch trở nên khan hiếm hơn, các công ty phải đối mặt với chi phí hoạt động cao hơn và rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng.
Ba là vấn đề ô nhiễm và tuân thủ quy định môi trường. Các công ty không kiểm soát ô nhiễm và tuân thủ các quy định về môi trường sẽ phải đối mặt với tổn hại về danh tiếng, trách nhiệm pháp lý và nguy cơ mất khả năng thâm nhập thị trường.
- Yếu tố xã hội: Việc quản lý hiệu quả các rủi ro xã hội sẽ cho thấy khả năng hoạt động vững mạnh, thực hiện lãnh đạo có đạo đức, trách nhiệm và tiềm năng tăng trưởng dài hạn của công ty. Các nhà đầu tư ngày càng đưa các yếu tố xã hội vào phân tích đầu tư vì chúng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định hoạt động, danh tiếng và giá trị của công ty. Một số khía cạnh cơ bản liên quan như sau.
Một là điều kiện lao động. Các nhà đầu tư đánh giá và kỳ vọng các công ty giảm thiểu rủi ro danh tiếng và vi phạm liên quan đến vấn đề như môi trường làm việc không an toàn, không tuân thủ chuẩn mực đạo đức. Việc không thực hiện tốt những vấn đề này có thể dẫn đến tẩy chay, xử phạt theo quy định và làm giảm niềm tin của nhà đầu tư. Các công ty tuân thủ các tiêu chuẩn lao động đạo đức sẽ thúc đẩy lòng trung thành, gia tăng uy tín thương hiệu và thu hút các nhà đầu tư coi trọng khía cạnh xã hội.
Hai là quan hệ cộng đồng và địa phương. Công ty đánh giá thấp hoặc thậm chí bỏ qua sự quan tâm tới cộng đồng, địa phương có thể dẫn đến việc bị phản đối, trì hoãn hoặc hủy bỏ dự án, do đó sẽ tác động kết quả tài chính.
Ba là giá trị đạo đức minh bạch. Các công ty thực hiện cam kết theo các giá trị đạo đức rõ ràng và công khai sẽ giảm rủi ro xảy ra các vụ bê bối có thể làm xói mòn giá trị công ty. Điều này góp phần tăng niềm tin của nhà đầu tư thông qua việc thể hiện sự phù hợp với các nguyên tắc đầu tư có trách nhiệm.
- Yếu tố quản trị công ty: Quản trị công ty là yếu tố cốt lõi của khuôn khổ ESG vì nó bao gồm các hệ thống, chính sách và quy trình nhằm đảm bảo công ty hoạt động có trách nhiệm, có đạo đức và minh bạch. Quản trị công ty minh bạch sẽ giúp xây dựng lòng tin đối với nhà đầu tư, đảm bảo với các nhà đầu tư rằng công ty được quản lý tốt và mang lại giá trị bền vững. Các công ty có hoạt động quản trị hiệu quả sẽ có nhiều khả năng thu hút vốn dài hạn hơn, đặc biệt là từ các quỹ đầu tư tập trung vào ESG. Quản trị công ty hiệu quả sẽ nâng cao khả năng hoạt động vững vàng của công ty bằng cách đảm bảo việc ra quyết định có đạo đức, tuân thủ quy định và trách nhiệm giải trình của ban lãnh đạo. Qua đó giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến các vụ bê bối, gian lận hoặc quản lý yếu kém của công ty, bảo vệ giá trị cổ đông. Quản trị công ty giúp thúc đẩy hiệu quả dài hạn.
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng các công ty có khuôn khổ quản trị hiệu quả sẽ hoạt động tốt hơn các công ty tương đương về dài hạn. Các khía cạnh của rủi ro quản trị bao gồm việc giám sát hội đồng quản trị không hiệu quả, lương thưởng cho ban điều hành không phù hợp, các biện pháp chống biển thủ, gian lận không thỏa đáng và đạo đức lãnh đạo.
Theo Báo cáo về mức độ sẵn sàng thực hành ESG tại Việt Nam năm 2022 của PwC Việt Nam dựa trên khảo sát cho thấy 80% doanh nghiệp được hỏi đã thực hiện các cam kết hoặc đang có kế hoạch thực hành ESG, trong đó đặc biệt là nhóm các công ty niêm yết có tỷ lệ cam kết lớn nhất (93%). Điều này phần nào phản ánh những dấu hiệu tích cực trong nhận thức về tầm quan trọng của việc thực hành ESG tại các doanh nghiệp Việt Nam.
Các động lực thúc đẩy thực hành báo cáo ESG
Sự chú trọng ngày càng nhiều vào thực hành báo cáo ESG đang được thúc đẩy đồng thời bởi các yêu cầu pháp lý, sự thay đổi sở thích của nhà đầu tư, biến động thị trường và tiến bộ công nghệ. Mỗi động lực này phản ánh sự thay đổi lớn trong bối cảnh kinh tế, tài chính toàn cầu khiến báo cáo ESG không chỉ là vấn đề tuân thủ mà còn là một công cụ quan trọng để thu hút đầu tư, quản lý rủi ro và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
- Yêu cầu pháp lý và xu hướng thị trường
Các cơ quan quản lý trên thế giới đang ngày càng yêu cầu thực hành báo cáo ESG để cải thiện tính minh bạch, khả năng so sánh và trách nhiệm giải trình giữa các công ty. Những quy định này rất quan trọng trong việc giúp các nhà đầu tư đánh giá rủi ro và cơ hội dài hạn liên quan đến hiệu quả hoạt động ESG của công ty. Những diễn biến quy định pháp lý đáng chú ý gần đây như “Chỉ thị báo cáo Phát triển Bền vững Doanh nghiệp của Liên minh Châu Âu (CSRD)” có hiệu lực từ ngày 05/01/2023 và áp dụng bắt đầu từ năm tài chính 2024. Chỉ thị này yêu cầu các công ty lớn và các công ty vừa vàn nhỏ niêm yết phải công bố báo cáo về phát triển bền vững. Những báo cáo này bao gồm các vấn đề về môi trường, xã hội và cơ cấu quản trị.
Các công ty bị điều chỉnh bởi CSRD sẽ thực hành báo cáo theo Chuẩn mực báo cáo bền vững Châu Âu (ESRS) dựa trên các sáng kiến chuẩn mực quốc tế nhưng được điều chỉnh theo các quy định của Châu Âu. Bên cạnh đó ngoài các quy định mang tính khu vực hoặc từng quốc gia, các sáng kiến toàn cầu đang hướng đến hài hòa các tiêu chuẩn báo cáo ESG, điển hình như việc thành lập Hội đồng chuẩn mực bền vững quốc tế (ISSB) bởi Hiệp hội chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS). ISSB nhằm mục đích cung cấp một khuôn khổ toàn cầu thống nhất cho việc công bố ESG, qua đó thúc đẩy hợp lý hóa các yêu cầu báo cáo theo các khu vực địa lý và các lĩnh vực ngành nghề. Điều này giúp các công ty tuân thủ một bộ tiêu chuẩn được công nhận trên toàn cầu và sẽ giúp các nhà đầu tư dễ dàng so sánh giữa các công ty, giảm bớt sự khó khăn trong việc tuân thủ ESG đối với các công ty.
Một số thị trường tài chính đang thậm chí có xu hướng tích hợp hành ESG vào hệ thống thù lao của ban lãnh đạo công ty. Xu hướng này đã nhanh chóng được chấp nhận ở các nước lớn, các tập đoàn trên toàn thế giới, với việc các ủy ban lương thưởng đưa các mục tiêu ESG vào cơ cấu trả lương. Ví dụ phần lớn các công ty trong S&P 500 gắn một phần thù lao thưởng cho ban lãnh đạo công ty khi đạt được được các chỉ tiêu ESG.
- Thay đổi khẩu vị của nhà đầu tư
Các khẩu vị và sự quan tâm ưu tiên của nhà đầu tư đang có sự thay đổi, trong đó cả nhà đầu tư tổ chức và nhà đầu tư cá nhân sẽ có xu hướng tập trung vào các yếu tố ESG khi đưa ra quyết định đầu tư. Sự thay đổi này cho thấy nhận thức ngày càng tăng rằng các vấn đề ESG có thể có tác động tài chính đối với các công ty như đã đề cập ở trên. Các nhà đầu tư hiện sẽ dần ưu tiên đầu tư các công ty thể hiện các biện pháp thực hành ESG mạnh mẽ, không chỉ vì lý do đạo đức mà còn vì các công ty này được coi là sẽ tạo ra giá trị lâu dài.
Các nhà đầu tư tổ chức đang ngày càng tìm đến các công ty phù hợp với mục tiêu bền vững của họ, nên việc thực hành báo cáo ESG hiệu quả sẽ trở thành yếu tố then chốt trong việc đảm bảo khả năng huy động vốn. Nhà đầu tư cá nhân, đặc biệt là thế hệ trẻ, sẽ có xu hướng xem xét những khoản đầu tư phản ánh giá trị của họ, ví dụ liên quan cam kết mạnh mẽ về vấn đề môi trường bền vững và trách nhiệm xã hội. Do vậy, các nhà đầu tư cá nhân cũng sẽ góp phần làm tăng nhu cầu về các sản phẩm tài chính bền vững. Các công ty thể hiện tính minh bạch trong báo cáo ESG của mình và minh chứng cụ thể về tác động của ESG sẽ nâng cao khả năng thu hút được nhóm nhà đầu tư cá nhân này.
- Biến động của thị trường tài chính
Các công ty thực hành ESG đã cho thấy khả năng chống chịu trước biến động của thị trường tốt hơn, do vậy việc thực hành tốt ESG không chỉ liên quan đến khía cạnh đạo đức mà còn đảm bảo khả năng phục hồi lâu dài. Nhiều nghiên cứu cho thấy trong thời kỳ thị trường bất ổn, các công ty thực hành khuôn khổ ESG hiệu quả có xu hướng hoạt động tốt hơn các đối thủ. Bài học từ đại dịch Covid-19 tại nhiều quốc gia cho thấy khả năng phục hồi của các công ty đã tích hợp các nguyên tắc ESG vào hoạt động của mình.
Ví dụ những công ty áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường hiệu quả có khả năng thích ứng tốt hơn với sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng, trong khi những công ty có chính sách xã hội hiệu quả như các chương trình phúc lợi cho nhân viên có thể duy trì lực lượng lao động năng động, đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục. Thực tế cho thấy các công ty có xếp hạng ESG cao thường có mức độ biến động giá cổ phiếu thấp hơn và phục hồi nhanh hơn trong thời kỳ kinh tế suy thoái. Mối tương quan giữa hiệu quả ESG và sự ổn định tài chính khiến báo cáo ESG trở thành yếu tố quan trọng cần cân nhắc đối với các nhà đầu tư đang tìm cách giảm thiểu rủi ro và đảm bảo lợi nhuận ổn định.
- Tiến bộ công nghệ
Những đổi mới công nghệ đang góp phần chuyển đổi phương thức thực hành báo cáo ESG bằng cách giúp các công ty dễ dàng theo dõi, phân tích và báo cáo số liệu ESG của họ với độ chính xác, minh bạch và hiệu quả cao hơn. Việc sử dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), chuỗi khối và phân tích dữ liệu đang cho phép các công ty thay đổi cách thức báo cáo truyền thống và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về thông tin ESG toàn diện và đáng tin cậy.
Các công cụ hỗ trợ AI đang giúp các công ty thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu liên quan đến ESG trong thời gian thực dễ dàng hơn. Những công nghệ này có thể tự động hóa quá trình thu thập dữ liệu ví dụ như về lượng khí thải carbon, hoạt động sản xuất tác động môi trường và các số liệu ESG quan trọng khác, qua đó giúp việc theo dõi tiến độ theo thời gian trở nên dễ dàng hơn. Bằng cách hợp lý hóa việc thu thập và phân tích dữ liệu, AI có thể cải thiện độ chính xác của báo cáo ESG và giảm gánh nặng hành chính cho các công ty, giúp công ty công bố thông tin chi tiết và thường xuyên hơn. Công nghệ chuỗi khối (blockchain) đang được sử dụng để nâng cao tính minh bạch trong báo cáo ESG.
Chẳng hạn như blockchain có thể theo dõi nguồn cung ứng nguyên liệu thô và xác minh tính xác thực của các tuyên bố về môi trường như như các chương trình bù đắp carbon (carbon offset). Công nghệ blockchain tăng độ tin cậy của các báo cáo ESG bằng cách đảm bảo rằng dữ liệu có thể truy nguyên và chống giả mạo, giúp giảm nguy cơ tẩy xanh (greenwashing) và nâng cao niềm tin của nhà đầu tư. Ngoài ra, việc tham gia của các công ty công nghệ trong việc cung cấp các nền tảng phần mềm liên quan đến theo dõi, kiểm soát, phân tích, thu thập dữ liệu, tạo lập báo cáo sẽ hỗ trợ hiệu quả cho thực hành ESG của các công ty.
Thúc đẩy thực hành báo cáo ESG tại Việt Nam
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam có độ mở cao và hội nhập quốc tế sâu, có thể thấy nhiều yếu tố như nói trên cũng đang thúc đẩy việc thực hành ESG của các doanh nghiệp Việt Nam. Trong những năm qua, Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước đã sớm có những động thái để hướng dẫn và thúc đẩy thực hành ESG đối với các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam như việc yêu cầu các công ty đại chúng và niêm yết phải công bố thông tin ESG; triển khai đào tạo, tuyên truyền nâng cao năng lực và nhận thức của cộng đồng nhà đầu tư và doanh nghiệp về thực hành ESG. Mặc dù vậy việc thực hành báo cáo ESG của các doanh nghiệp còn ở mức độ ban đầu, thể hiện ở các ưu tiên trong việc triển khai.
Theo báo cáo của PwC trong thực hành ESG, quản trị được ưu tiên nhất (62%), tiếp theo là các yếu tố môi trường (22%) và xã hội (16%). Điều này phản ánh xu hướng và thực tế chung tại các nước đang phát triển như Việt Nam so với các nước phát triển. Các nước đang phát triển như nhóm các nước ASEAN ưu tiên nhiều vào việc cải thiện quản trị công ty để bảo đảm tính minh bạch, chống các hành vi gian lận so với việc thúc đẩy thực hành môi trường và xã hội. Việc thực hiện các biện pháp thực hành ESG toàn diện còn hạn chế, 66% có chương trình ESG và trong đó chỉ có 22% có chương trình ESG toàn diện.
Những thách thức trong thực hành báo cáo ESG của doanh nghiệp Việt Nam bao gồm thiếu dữ liệu chính xác và kịp thời, các quy định cần rõ ràng và còn khoảng cách so với các tiêu chuẩn toàn cầu. Do vậy, trong thời gian tới việc tiếp tục hoàn thiện quy định và hướng dẫn cụ thể hơn như thực hành ESG theo ngành nghề; xây dựng khung công bố thực hành ESG trong đó điều chỉnh theo các mức độ ưu tiên trong thực hành theo các tiêu chí, đặc biệt là khía cạnh môi trường, xã hội phù hợp theo các mục tiêu kinh tế - xã hội và tính chất hoạt động của doanh nghiệp.
Kinh nghiệm của các nước cũng cho thấy cần xây dựng nguyên tắc ESG phù hợp bằng việc ban hành các quy định có tính đến xem xét bối cảnh kinh tế, môi trường địa phương thay vì áp dụng trực tiếp các khuôn khổ toàn cầu, ví dụ như ban đầu tập trung vào việc kiểm soát ô nhiễm môi trường đất, nước, không khí, quyền của người lao động và quản trị cơ bản. Bên cạnh đó, cũng cần xem xét tích hợp thực hành ESG vào các chính sách vĩ mô và các ngành để làm cơ sở và thuận lợi cho việc thực hành ESG của các công ty niêm yết và đại chúng như tích hợp các nguyên tắc ESG vào chiến lược phát triển kinh tế và chính sách ngành như năng lượng, nông nghiệp, môi trường…
Ngoài ra, cần có sự đầu tư thích đáng cho hạ tầng công nghệ nhằm giúp cơ quan quản lý tận dụng các công cụ kỹ thuật số như các nền tảng báo cáo tự động để hợp lý hóa việc thu thập dữ liệu, cải thiện tính minh bạch, giám sát việc tuân thủ và thúc đẩy trách nhiệm giải trình. Đồng thời điều này cũng giúp cho các doanh nghiệp thuận lợi và giảm chi phí trong thực hành ESG cũng như hỗ trợ nhà đầu tư trong việc đánh giá, phân tích, đầu tư theo ESG.
Cuối cùng, để thúc đẩy thực hành ESG toàn diện cần có sự phối hợp chặt chẽ của các bộ chuyên ngành do thực hành ESG liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau; các cơ chế hợp tác công – tư, hỗ trợ kỹ thuật từ các tổ chức quốc tế cũng là yêu cầu cần thiết như kinh nghiệm tại nhiều nước đã cho thấy.