THUẾ GIAO DỊCH TÀI CHÍNH FINANCIAL TRANSACTION TAX

15/03/2014 09:00

Thuế giao dịch tài chính là một loại thuế đánh vào loại hình giao dịch tiền tệ nhất định áp dụng nhằm một mục đích cụ thể. (A financial transaction tax is a levy placed on a specific type of monetary transaction for a particular purpose). Khái niệm này đã trở nên phổ biến đối với lĩnh vực tài chính; thuế này thường được xem xét để đưa vào áp dụng trong tổng thuế tiêu dùng mà người tiêu dùng phải nộp. (The concept has been most commonly associated with the financial sector; it is not usually considered to include
consumption taxes paid by consumers)
.
Thuế giao dịch không chỉ là một loại thuế phải nộp của các tổ chức tài chính, mà nó còn được áp vào các giao dịch cụ thể thuộc diện phải chịu thuế. (A transaction tax is not a levy on financial institutions; rather, it is charged only on the specific transactions that are designated as taxable. So if an institution never carries out the taxable transaction, then it will never be subject to the transaction tax).

Các loại thuế giao dịch tài chính (Types of financial transaction taxes)

Thuế giao dịch có thể được đánh vào doanh thu bán các loại tài sản tài chính cụ thể, ví dụ như cổ phiếu, trái phiếu hoặc hợp đồng tương lai; thuế này có thể áp dụng đối với giao dịch ngoại hối; hoặc thuế giao dịch cũng có thể là thuế tổng đánh vào các giao dịch khác nhau đối với các loại tài sản tài chính khác nhau. (Transaction taxes can be raised on the sale of specific financial assets, such as stock, bonds or futures; they can be applied to currency exchange transactions; or they can be general taxes levied against a mix of different transactions).

Thuế giao dịch chứng khoán (Securities transaction tax)

John Maynard Keynes là một trong những người đầu tiên đề xuất áp thuế giao dịch chứng khoán. (John Maynard Keynes was among the first proponents of a securities transaction tax). Vào năm 1936, ông đã đề xuất rằng cần áp dụng một sắc thuế nhỏ đối với các giao dịch tại Phố Wall, thị trường chứng khoán nước Mỹ, nơi mà ông cho rằng hoạt động đầu cơ tràn lan bởi các nhà giao dịch tài chính thiếu thông tin đang làm tăng biến động của thị trường.(In 1936 he proposed that a small tax should be levied on dealings on Wall Street, in the United States, where he argued that excessive speculation by uninformed financial traders increased volatility). Đối với Keynes, vấn đề cơ bản chính là tỷ lệ của “các nhà đầu cơ” trên thị trường, và ông lo ngại rằng, nếu bỏ qua, không kiểm soát, thì các nhà đầu cơ sẽ trở thành lực lượng dẫn dắt thị trường. (For Keynes, the key issue was the proportion of ‘speculators’ in the market, and his concern that, if left unchecked, these types of players would become too dominant). Keynes viết: “Việc Chính phủ đưa vào áp dụng một loại thuế chuyển nhượng đối với mọi giao dịch cho thấy quá trình cải cách mang lại hiệu quả nhất đang diễn ra, giúp giảm thiểu tình trạng đầu cơ đang chiếm ưu thế đối với các doanh nghiệp tại nước Mỹ”. (Keynes writes: “The introduction of a substantial Government transfer tax on all transactions might prove the most serviceable reform available, with a view to mitigating the predominance of speculation over enterprise in the United States).

Thuế lãi vốn (Capital gain tax)

Lãi vốn chính xác là gì? (What exactly is a capital gain?) Lãi vốn là khi giá bán của một loại tài sản cao hơn giá mua ban đầu của tài sản đó. (A capital gain is when the sale price of an asset is higher than the initial purchase price). Tương tự cũng có cái gọi là lỗ trên vốn ban đầu, khi giá bán tài sản thấp hơn giá mua ban đầu. (Theres also such a thing as a capital loss, when the selling price of an asset is less than the original purchase price).

Thuế lãi vốn được tính bằng tỷ lệ phần trăm của mọi khoản lãi vốn được hiện thực hóa. (The capital gains tax takes a percentage of all realized capital gains). Đây là một khái niệm quan trọng. (This is an important distinction). Một khoản lãi vốn được gọi là “được hiện thực hóa” chỉ khi tài sản đó được bán đi. (A capital gain is said to be “realized” when the asset is sold). Một khoản lãi vốn chưa được hiện thực hóa là một tài sản có giá trị tăng thêm nhưng chưa được bán. (An unrealized capital gain is an asset that has increased in value, but has not been sold).

Vậy lãi nào phải chịu thuế? (What are taxable gains?). Một tài sản vốn được định nghĩa là “những tài sản thuộc sở hữu của bạn và sử dụng cho mục đích đầu tư”. (A capital asset is defined as “almost everything you own and use for personal or investment purposes”). Tuy nhiên, tài sản đánh thuế phổ biến nhất vẫn là chứng khoán, bất động sản và các khoản phải thu có giá trị. (But the most common taxable assets are securities, real estate and valuable collectibles). Chứng khoán là bất kỳ loại công cụ tài chính hoặc hợp đồng đầu tư nào có giá trị. Ví dụ như cổ phiếu, trái phiếu và quyền chọn. (Securities are any kind of financial instrument or investment contract that has value. Examples are stocks, bonds and options). Cần hiểu rằng nếu chúng ta chỉ bị đánh thuế đối với chứng khoán khi chúng ta đã bán chứng khoán đó trong năm trước rồi. Nếu cổ phiếu lên giá trong cả năm, nhưng ta lại giữ cổ phiếu đó mà không bán, thì ta sẽ không bị đánh thuế lãi vốn. (It’s important to understand that you’ll only be taxed on securities that you’ve sold in the past year. If your stocks go up during the year, but you hold on to them, you won’t be charged a capital gains tax). Các loại thu nhập đầu tư khác được đưa vào danh mục lãi vốn bao gồm cổ tức được nhận trong năm từ các loại quỹ đầu tư chứng khoán và quỹ đầu tư bất động sản. (Other types of investment income that fall into the capital gains category include annual dividends received from certain types of mutual funds and real estate investment trusts (REITs)).

Tại Mỹ, nếu nhà đầu tư sử dụng một công ty môi giới để giúp mình mua, bán cổ phiếu và trái phiếu, thì công ty môi giới sẽ gửi cho nhà đầu tư một mẫu biểu ngay từ đầu năm, trong đó liệt kê ra các khoản thu nhập và các khoản lỗ từ việc bán chứng khoán. (In the United States, if you use a broker to help buy and sell stocks and bonds, then the brokerage firm will send you a form at the beginning of the year, which lists all of your earnings and losses from the sale of securities). Các công ty môi giới thường liệt kê các khoản thu nhập dưới dạng thu nhập ròng, tức là khoản tiền nhà đầu tư nhận được sau khi đã trừ đi các loại hoa hồng và phí liên quan. (It’s typical for the brokerage firm to list the earnings as net proceeds, meaning how much you earned minus any associated commissions and fees). Nếu công ty liệt kê thu nhập tổng, thì nhà đầu tư sẽ phải tự trừ đi hoa hồng và phí khi tính thuế. (If they list gross proceeds, then you’ll have to deduct the commissions and fees yourself).

Tính toán lãi vốn chịu thuế (Calculating Taxable Capital Gains)

Bước đầu tiên là cần tính toán chính xác xem nhà đầu tư thu được bao nhiêu lãi vốn trong năm trước (việc đánh thuế được thực hiện đối với lãi vốn thực hiện trong mỗi năm). (The first step is calculate exactly how much capital gain you’ve earned in the last year (you must pay capital gains tax every year)). Tất cả những gì cần làm là lấy giá bán trừ đi giá mua ban đầu của tài sản vốn (cổ phiếu, bất động sản...). (All you have to do is take the sale price of a capital asset (stock, real estate, etc.) and subtract the original purchase price.). Tình hình sẽ phức tạp hơn một chút nếu như bạn không phải là người mua ban đầu hoặc người đầu tư ban đầu. (But it gets a little trickier if you’re not the person who originally purchased the asset or investment). Tại Mỹ, giá mua ban đầu của một khoản đầu tư (như cổ phiếu, chứng khoán khác hoặc bất động sản) được gọi là chi phí cơ bản. (In the United States, the original purchase price of an investment (like stock, other securities or investment property) is known as the cost basis). Mỗi tài sản vốn có kỳ hạn nắm giữ khác nhau và được chia thành ba loại kỳ hạn (ngắn hạn, dài hạn và siêu dài hạn), mỗi kỳ hạn được áp thuế suất khác nhau. (Each capital asset has different holding period of investment and is divided into three categories (short term, long term, and super – long term), each with a different tax rate).

Tuy nhiên, nhân tố quan trọng nhất quyết định mức thuế suất lãi vốn của nhà đầu tư chính là khung thuế thu nhập của nhà đầu tư đó. (But the most important factor that determines your capital gains tax rate is your income tax bracket). Khung thuế thu nhập càng cao, thì nhà đầu tư phải trả thuế lãi vốn càng nhiều. (The higher your income tax bracket, the more you’re going to pay in capital gains tax).

Theo quy định của luật thuế tại Mỹ, có một số trường hợp được miễn giảm thuế lãi vốn dài hạn. (There are some exceptions for long-term capital gains rates). Cổ phiếu của doanh nghiệp nhỏ được nắm giữ trong khoảng thời gian hơn 5 năm cũng được giảm thuế. (That’s the same for small business stock held for more than five years).





 

THS. NGUYỄN THU HIỀN
Tìm kiếm